Có 2 kết quả:
照准 zhào zhǔn ㄓㄠˋ ㄓㄨㄣˇ • 照準 zhào zhǔn ㄓㄠˋ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) request granted (formal usage in old document)
(2) to aim (gun)
(2) to aim (gun)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) request granted (formal usage in old document)
(2) to aim (gun)
(2) to aim (gun)
Bình luận 0